DANH MỤC SẢN PHẨM |
- THIẾT BỊ VỆ SINH
- BỒN NƯỚC, NĂNG LƯỢNG , BƠM ĐẨY
- DỊCH VỤ SỬA CHỮA
- BẢNG GIÁ
- Bảng Giá Máy Nước Nóng Năng Lượng Mặt Trời
- Bảng Giá Thép Ống
- Bảng Báo Giá Lọc Nước
- Bảng Báo Giá Tôn Cách Nhiệt , Cách Âm PU , PE
- Bảng Báo Giá Tôn Nhựa Lấy Sáng
- Bảng Giá Thép Hình U, I, H, V
- Bảng Giá Thép Tấm Trơn , Tấm Gân
- Bảng Giá Bồn Nước
- Bảng Giá Tôn Đổ Sàn
- Bảng Giá Tôn Lợp Sóng Vuông
- Bảng Giá Tấm Kẽm , Sắt La, Cách Nhiệt Cát Tường
- Bảng Giá Xà Gồ Chữ C, Z Hàng Đen
- Bảng Giá Xà Gồ Hộp
- Bảng Giá Xà Gồ Mạ Kẽm Chữ C , Z
- INOX - NHÔM CÁC LOẠI
- TÔN THÉP
- Hệ Vi Kèo Thép Siêu Nhẹ - Siêu Bền - Chống Rỉ
- Lưới Rào - Kẽm Gai - Chân Sắt- Kệ Sắt
- Phụ Kiện Tôn Lợp ( Lam gió, Diềm chỉ, Máng xối, Vòm, Úp nóc)
- Tôn Đổ Sàn
- Tôn Cách Nhiệt Cát Tường- Cách Âm - Chống Cháy ( PE, PU)
- Tôn Cán Sóng ( 5,7,9,11, 13 , kiplock , lock seam, 9 sóng đôi , sóng tròn, sóng ngói)
- Tôn Cuộn - Bảng Màu Tôn
- Tôn Nhựa Lấy Sáng
- Thép Cán Nóng - Cán Nguội
- Thép Tấm - Bản Mã - Thép La
- Thép Tấm-Hộp-Vuông-La-Bản Mã-U-I-H-V
- Xà Gồ Chữ ( C ; Z) - Băng Xà Gồ
- HỆ THỐNG LỌC NƯỚC
|
|
BẢNG GIÁ CỬA NHÔM KÍNH |
|
TƯ VẤN TRỰC TUYẾN |
Tư Vấn Mua Hàng |
|
HOTLINE: 0981 368 995 |
Mr Đàn - Kinh Doanh |
|
HOTLINE: 0977 009 753 |
Kỹ Thuật - Mr Trung |
|
HOTLINE: 0911918558 |
Kinh Doanh |
|
HOTLINE: 0919 343 141 |
Bộ Phận Bán Hàng |
|
HOTLINE: 028 62590688 |
|
CÔNG TRÌNH THI CÔNG |
|
THÔNG TIN |
|
 |
|
|
THÔNG TIN SẢN PHẨM |
|
 |
Call
Tình trạng:
CÒN HÀNG
|
Công dụng: thép v được dùng chủ yếu trong các công trình dân dụng, kết cấu nhà xưởng, nhà tiền chế, các ngành cơ khí… |
|
|
NỘI DUNG CHI TIẾT |
|
THÉP V ĐEN - THÉP V KẼM
Công dụng: thép v được dùng chủ yếu trong các công trình dân dụng, kết cấu nhà xưởng, nhà tiền chế, các ngành cơ khí…
Mác thép: CT3, Q235, SS400, A36 theo các tiêu chuẩn thông dụng của Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Mỹ…
Cây dài 6m; 12m.
Chúng tôi cung cấp nhiều loại đa dạng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất


   
 
Bảng Tham Khảo Quy Cách
TCVN 1656 - 85 |
Kích thước lý thuyết |
Kích thước mặt cắt ngang |
Diện tích mặt cắt ngang |
KL 1 m chiều dài |
Khoảng cách từ trọng tâm đến mép cạnh |
Mômen quán tính |
Bán kính |
Tiết diện |
A X B |
t |
r1 |
r2 |
A |
W |
Cx=Cy |
Ix=Iy |
Iu |
Iv |
ix=iy |
iu |
iv |
Sx=Sy |
mm |
mm |
mm |
mm |
cm2 |
kg/m |
cm |
cm4 |
cm4 |
cm4 |
cm |
cm |
cm |
cm3 |
V20 X 20 |
3 |
3.5 |
1.2 |
1.13 |
0.89 |
0.6 |
0.4 |
0.63 |
0.17 |
0.59 |
0.75 |
0.39 |
0.28 |
V25 X 25 |
3 |
3.5 |
1.2 |
1.43 |
1.12 |
0.73 |
0.81 |
1.29 |
0.34 |
0.75 |
0.95 |
0.49 |
0.448 |
V30 X 30 |
3 |
4.5 |
1.25 |
1.786 |
1.46 |
0.89 |
1.77 |
2.8 |
0.59 |
0.97 |
1.23 |
0.63 |
0.661 |
V40 X 40 |
3 |
5 |
1.7 |
2.35 |
1.85 |
1.09 |
3.55 |
5.63 |
1.47 |
1.25 |
1.55 |
0.79 |
1.21 |
4 |
5 |
1.7 |
3.08 |
2.42 |
1.13 |
4.58 |
7.26 |
1.9 |
1.22 |
1.53 |
0.78 |
1.56 |
5 |
5 |
1.7 |
3.79 |
2.97 |
1.17 |
5.53 |
8.75 |
2.3 |
1.2 |
1.54 |
0.78 |
1.91 |
V45 X 45 |
3 |
5 |
1.7 |
2.65 |
2.08 |
1.21 |
5.13 |
8.13 |
2.12 |
1.39 |
1.75 |
0.89 |
1.54 |
4 |
5 |
1.7 |
3.48 |
2.73 |
1.26 |
6.63 |
10.5 |
2.74 |
1.38 |
1.74 |
0.89 |
2 |
5 |
5 |
1.7 |
4.29 |
3.37 |
1.3 |
8.03 |
12.5 |
3.29 |
1.37 |
1.72 |
0.88 |
2.46 |
V50 X 50 |
3 |
5.5 |
1.8 |
2.96 |
2.32 |
1.33 |
7.11 |
11.3 |
2.95 |
1.55 |
1.95 |
1 |
1.86 |
4 |
5.5 |
1.8 |
3.89 |
3.05 |
1.38 |
9.21 |
14.6 |
3.8 |
1.54 |
1.94 |
0.99 |
2.49 |
5 |
5.5 |
1.8 |
4.8 |
3.77 |
1.42 |
11.2 |
17.8 |
4.63 |
1.53 |
1.92 |
0.986 |
3.08 |
V60 X 60 |
4 |
7 |
2,3 |
4.72 |
3.71 |
1.62 |
16.21 |
25.69 |
6.72 |
1.85 |
2.33 |
1.19 |
3.66 |
5 |
7 |
2,3 |
5.83 |
4.58 |
1.66 |
19.79 |
31.4 |
8.18 |
1.84 |
|
TAG: ,
|
|
|
|
|
|
|
|
|