+ Mác thép: AISI/ SUS 430/201/ 304/304L, 321, 316/316L, 316Ti, 317, 309S/310S, 153MA/253MA…
+ Tiêu chuẩn: Mỹ – ASTM, Nhật – SUS, Châu Âu – EN, Nga – GOST…
+ Xuất xứ: OUTOKUMPU – Phần Lan, ACERINOX- Tây Ban Nha, ALZ – Bỉ, THYSENT – Đức, POSCO – Hàn Quốc, YUSCO – Đài Loan…
+ Quy cách:
– Chiều dày: 0.5mm – 100mm
– Khổ rổng: 1000mm, 1219mm, 1250mm, 1500mm, 1524mm, 2000mm.
– Chiều dài: 2000mm, 2438mm, 3000mm, 3048mm, 6000mm, 6096mm, cuộn.
+ Độ bóng tiêu chuẩn: No1, 1D, 2D, 2B, BA, Hairline, No4….