-Các loại thép hình V được sử dụng phổ biến: Thép hình V, thép hình V250, V200, V175, V150, V130, V125, V120, V100, V90, V80, V75, V70, V65, V63, V50, V40, V30… đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay.
-Thép hình V xuất xứ: Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, Mỹ, Đài loan…
-Thép hình V tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410,3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.
-Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, SS540…
Ưu điểm và ứng dụng:
-Đặc tính nổi bật của thép hình V đấy chính là có độ cứng và độ bền rất cao, khả năng chịu lực rất tốt. Ngoài ra thép V còn có khả năng chịu rung động mạnh, chịu được những ảnh hưởng xấu của thời tiết và hóa chất. Đối với dòng thép V có mạ kẽm nhúng nóng thì còn có cả khả năng chống ăn mòn cũng như khả năng chống gỉ sét rất cao. Độ bám dính giữa lớp mạ kẽm và lớp thép V sẽ giúp bảo vệ lớp thép một cách an toàn nhất.
-Các loại thép hình V30, V40…………V250 được ứng dụng khá rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng cũng như dân dụng, kết cấu thép, xây dựng nhà xưởng, thiết kế mấy móc…
-Thép V là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy hóa chất, dùng làm đường dẫn ống nước, dầu khí….
-Ngoài ra sản phẩm thép hình V còn được úng dụng ở những ngành như cơ khi đóng tàu, nông nghiệp, cơ khí động lực, làm mái che sử dụng để trang trí, làm thanh trượt…..
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V
TÊN | QUY CÁCH | ĐỘ DÀI | KHỐI LƯỢNG | |
KG/ MÉT | KG/ CÂY | |||
Thép hình V30 | V 30x30x2.5x6m | 6m | 6.00 | |
V 30x30x2.5x6m | 6m | 5.50 | ||
V 30x30x3x6m | 6m | 6.50 | ||
V 30x30x3x6m | 6m | 7.50 | ||
Thép hình V40 | V 40x6m | 6m | 12.00 | |
V 40x6m | 6m | 12.50 | ||
V 40x40x3x6m | 6m | 1.67 | 10.00 | |
V 40x40x4x6m | 6m | 2.42 | 14.52 | |
Thép hình V50 | V 50x50x3x6m | 6m | 14.00 | |
V 50x50x4x6m | 6m | 17.00 | ||
V 50x50x4x6m | 6m | 3.06 | 18.36 | |
V 50x50x5x6m | 6m | 3.77 | 22.62 | |
V 50x50x5x6m | 6m | 21.00 | ||
V 50x50x6x6m | 6m | 4.43 | 26.58 | |
V 50x50x6x6m | 6m | 28.00 | ||
Thép hình V63 | V 63x63x5x6m | 6m | 4.82 | 28.92 |
V 63x63x5x6m | 6m | 26.00 | ||
V 63x63x6x6m | 6m | 5.72 | 34.32 | |
V 63x63x6x6m | 6m | 33.00 | ||
V 63x63x4x6m | 6m | 23.00 | ||
Thép hình V65 | V 65x65x4x6m | 6m | 3.70 | 22.20 |
V 65x65x5x6m | 6m | 4.55 | 27.30 | |
V 65x65x5x6m | 6m | 29.50 | ||
V 65x65x6x6m | 6m | 5.91 | 35.46 | |
Thép hình V70 | V 70x70x5x6m | 6m | 31.50 | |
V 70x70x5x6m | 6m | 5.37 | 32.22 | |
V 70x70x6x6m | 6m | 37.50 | ||
V 70x70x6x6m | 6m | 6.38 | 38.28 | |
V 70x70x7x6m | 6m | 43.50 | ||
V 70x70x7x6m | 6m | 7.38 | 44.28 | |
Thép hình V75 | V 75x75x5x6m | 6m | 5.22 | 31.32 |
V 75x75x5x6m | 6m | 33.50 | ||
V 75x75x6x6m | 6m | 6.85 | 41.10 | |
V 75x75x6x6m | 6m | 6.25 | 37.50 | |
V 75x75x7x6m | 6m | 7.81 | 46.86 | |
V 75x75x8x6m | 6m | 8.92 | 53.52 | |
Thép hình V80 | V 80x80x6x6m | 6m | 7.32 | 43.92 |
V 80x80x7x6m | 6m | 8.49 | 50.94 | |
V 80x80x8x6m | 6m | 9.66 | 57.96 | |
Thép hình V90 | V 90x90x6x12m | 6-12m | 8.25 | 99.00 |
V 90x90x7x12m | 6-12m | 9.59 | 115.08 | |
V 90x90x8x12m | 6-12m | 10.94 | 131.28 | |
V 90x90x9x12m | 6-12m | 12.24 | 146.88 | |
V 90x90x10x12m | 6-12m | 13.52 | 162.24 | |
Thép hình V100 | V100x75x10x12m | 6-12m | 13.00 | 156.00 |
V100x100x7x6m | 6-12m | 63.50 | ||
V100x100x8x6m | 6m | 72.00 | ||
V100x100x8x12m | 6 -12m | 11.49 | 137.88 | |
V100x100x9x6m | 6m | |||
V100x100x10x6m | 6m | 15.20 | 91.20 | |
Thép hình V120 | V 120x120x8x12m | 6-12m | 14.70 | 176.40 |
V 120x120x10x12m | 6-12m | 18.20 | 218.40 | |
V 120x120x12x12m | 6-12m | 21.66 | 259.92 | |
Thép hình V125 | V 125x125x10x12m | 6-12m | 19.13 | 229.56 |
V 125x125x12x12m | 6-12m | 22.70 | 272.40 | |
Thép hình V130 | V 130x130x10x12m | 6-12m | 19.75 | 237.00 |
V 130x130x12x12m | 6-12m | 23.40 | 280.80 | |
V 130x130x15x12m | 6-12m | 28.80 | 345.60 | |
Thép hình V150 | V 150x150x10x12m | 6-12m | 22.90 | 274.80 |
V 150x150x12x12m | 6-12m | 27.30 | 327.60 | |
V 150x150x15x12m | 6-12m | 33.60 | 403.20 | |
Thép hình V175 | V 175x175x12x12m | 6-12m | 31.80 | 381.60 |
V 175x175x15x12m | 6-12m | 39.40 | 472.80 | |
Thép hình V200 | V 200x200x15x12m | 6-12m | 45.60 | 547.20 |
V 200x200x20x12m | 6-12m | 60.06 | 720.72 | |
Thép hình V250 | V 250x250x25x12m | 6-12m | 94.00 | 1,128.00 |